lịch thi đấu, kết quả Diósgyőr | Keolive
Lịch thi đấu
4
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
16.160.935.474
Tài xỉu:
2 Tỷ 160,879,437
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 160,935,474
|
Xóc đĩa LIVE:
12 Tỷ 766,490,052
|
Tây du ký:
1 Tỷ 086,108,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 720,286,000
|
Mini poker:
6 Tỷ 243,593,400
|
Tài xỉu:
2 Tỷ 160,879,437
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 160,935,474
|
Xóc đĩa LIVE:
12 Tỷ 766,490,052
|
Tây du ký:
1 Tỷ 086,108,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 720,286,000
|
Mini poker:
6 Tỷ 243,593,400
|
Diósgyőr
(4)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Hungary
Thành phố:
Miskolc
Năm thành lập:
1910
Huấn luyện viên:
Vladimir Radenkovič
Sân vận động:
Diósgyőri Stadion
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
01/03
Diósgyőr
-
:
-
(-:-)
Puskás
-
-
-
-
-
-
22/02
MTK
-
:
-
(-:-)
Diósgyőr
-
-
-
-
-
-
15/02
Diósgyőr
-
:
-
(-:-)
Nyíregyháza Spartacus
-
-
-
-
-
-
09/02
Zalaegerszegi TE
-
:
-
(-:-)
Diósgyőr
0.95
-1/4
0.85
0.83
2.5
0.91
02/02
FT
Diósgyőr
1
1
:
1
(0:1)
Újpest
2
1
0.80
0
1.00
0.83
2.5
0.85
14/12/24
FT
Győri ETO
3
:
4
(0:3)
Diósgyőr
3
-0.98
-1/4
0.82
0.85
2.5
0.86
07/12/24
FT
Kecskemeti TE
3
0
:
0
(0:0)
Diósgyőr
1
0.82
0
0.89
0.85
2.5
0.95
30/11/24
FT
Diósgyőr
3
3
:
1
(2:0)
Debrecen
3
0.87
-1/4
0.97
0.70
2.5
-0.91
24/11/24
FT
Ferencváros
3
3
:
3
(1:3)
Diósgyőr
5
0.95
-1 3/4
0.90
0.91
3.0
0.91
10/11/24
FT
Diósgyőr
3
1
:
0
(1:0)
MOL Fehérvár
4
-0.95
-1/4
0.80
0.72
2.5
-0.93
1
2
3
More pages
11
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!