lịch thi đấu, kết quả Gençlerbirliği | Keolive
Lịch thi đấu
5
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
16.784.463.007
Tài xỉu:
4 Tỷ 124,874,227
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 187,360,868
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 784,463,007
|
Xóc đĩa LIVE:
13 Tỷ 438,546,651
|
Tây du ký:
1 Tỷ 093,432,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 720,292,000
|
Mini poker:
6 Tỷ 245,002,800
|
Tài xỉu:
4 Tỷ 124,874,227
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 187,360,868
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 784,463,007
|
Xóc đĩa LIVE:
13 Tỷ 438,546,651
|
Tây du ký:
1 Tỷ 093,432,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 720,292,000
|
Mini poker:
6 Tỷ 245,002,800
|
Gençlerbirliği
(4)
Thuộc giải đấu:
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố:
Ankara
Năm thành lập:
1923
Huấn luyện viên:
Recep Karatepe
Sân vận động:
Eryaman Stadyumu
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
05/03
Amed SK
-
:
-
(-:-)
Gençlerbirliği
-
-
-
-
-
-
02/03
Gençlerbirliği
-
:
-
(-:-)
Manisa BBSK
-
-
-
-
-
-
23/02
Keçiörengücü
-
:
-
(-:-)
Gençlerbirliği
-
-
-
-
-
-
16/02
Gençlerbirliği
-
:
-
(-:-)
Pendikspor
-
-
-
-
-
-
12/02
BB Erzurumspor
-
:
-
(-:-)
Gençlerbirliği
0.94
-1/2
0.82
0.77
2.0
0.85
08/02
FT
Gençlerbirliği
2
1
:
1
(0:1)
Erokspor
6
1
0.82
-1/2
0.97
0.84
2.25
0.94
01/02
FT
Gençlerbirliği
2
2
:
0
(1:0)
Iğdır FK
3
-0.95
-1/4
0.75
0.80
2.0
-0.98
25/01
FT
Boluspor
3
0
:
2
(0:0)
Gençlerbirliği
2
-0.98
-1/4
0.77
0.82
2.25
0.82
21/01
FT
Gençlerbirliği
2
1
:
0
(1:0)
Kocaelispor
4
0.95
1/4
0.85
0.94
2.25
0.89
12/01
FT
Gençlerbirliği
3
:
0
(1:0)
Yeni Malatyaspor
2
0.92
-3 1/4
0.79
0.78
3.75
0.94
1
2
3
More pages
20
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!