lịch thi đấu, kết quả Leixões | Keolive
Lịch thi đấu
2
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
16.475.416.005
Tài xỉu:
3 Tỷ 173,873,279
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 097,708,404
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 475,416,005
|
Xóc đĩa LIVE:
13 Tỷ 087,823,127
|
Tây du ký:
1 Tỷ 089,182,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 720,286,000
|
Mini poker:
6 Tỷ 244,446,450
|
Tài xỉu:
3 Tỷ 173,873,279
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 097,708,404
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 475,416,005
|
Xóc đĩa LIVE:
13 Tỷ 087,823,127
|
Tây du ký:
1 Tỷ 089,182,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 720,286,000
|
Mini poker:
6 Tỷ 244,446,450
|
Leixões
(13)
Thuộc giải đấu:
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Thành phố:
Matosinhos
Năm thành lập:
1907
Huấn luyện viên:
Carlos Manuel Fangueiro Soares
Sân vận động:
Estádio do Mar
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
16/02
Vizela
-
:
-
(-:-)
Leixões
-
-
-
-
-
-
08/02
FT
Leixões
5
1
:
2
(0:2)
UD Oliveirense
3
1
1.00
-3/4
0.85
0.78
2.25
0.91
01/02
FT
Paços de Ferreira
2
0
:
0
(0:0)
Leixões
2
-0.98
-1/4
0.82
1.00
2.25
0.88
25/01
FT
Leixões
1
0
:
0
(0:0)
Chaves
3
0.85
0
0.90
0.86
2.0
0.98
18/01
FT
Benfica II
1
4
:
0
(2:0)
Leixões
3
0.87
-1/4
0.97
0.86
2.25
0.98
13/01
FT
Leixões
3
1
:
1
(0:0)
Torreense
5
-0.99
1/4
0.89
0.78
2.0
0.89
04/01
FT
Feirense
5
1
:
0
(0:0)
Leixões
3
0.85
0
0.90
0.77
2.0
0.90
21/12/24
FT
Leixões
2
2
:
1
(0:1)
Mafra
3
0.87
-1/4
0.97
0.82
2.0
0.85
14/12/24
FT
Penafiel
2
1
3
:
1
(2:0)
Leixões
4
2
0.88
0
0.87
-0.98
2.25
0.82
07/12/24
FT
Leixões
5
2
:
2
(0:1)
Felgueiras 1932
2
-0.98
-1/4
0.82
0.93
2.25
0.91
1
2
3
More pages
19
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!