lịch thi đấu, kết quả Neftçi | Keolive

GO88 logoTài xỉu:2 Tỷ 160,879,437|
GO88 logoXóc đĩa:16 Tỷ 158,475,923|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:12 Tỷ 762,846,780|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 086,108,000|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 720,286,000|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 243,578,100|
Neftçi

Neftçi

(7)
Thuộc giải đấu:VĐQG Azerbaijan
Thành phố:Baku
Năm thành lập:1937
Huấn luyện viên:Roman Grigorchuk
Sân vận động:Bakcell Arena
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Azerbaijan
05/03
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Kapaz vs Neftçi 05-03-2025

Kapaz

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Kapaz vs Neftçi 05-03-2025

Neftçi

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Azerbaijan
28/02
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Neftçi vs Kapaz 28-02-2025

Neftçi

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Neftçi vs Kapaz 28-02-2025

Kapaz

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Lượt đi Neftçi 2 - 0 Kapaz
VĐQG Azerbaijan
21/02
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Neftçi vs Sumqayıt 21-02-2025

Neftçi

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Neftçi vs Sumqayıt 21-02-2025

Sumqayıt

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Azerbaijan
16/02
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Neftçi vs Qarabağ 16-02-2025

Neftçi

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Neftçi vs Qarabağ 16-02-2025

Qarabağ

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Azerbaijan
10/02
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Zira vs Neftçi 10-02-2025

Zira

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Zira vs Neftçi 10-02-2025

Neftçi

0.95
-3/4
0.85
0.89
2.25
0.74
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Azerbaijan
05/02FT
Kapaz

Kapaz

1
0:2(0:1)
Neftçi

Neftçi

3
0.95
1/4
0.85
0.92
2.5
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Azerbaijan
31/01FT
Neftçi

Neftçi

1
1:0(1:0)
Keşlə FK

Keşlə FK

5
0.80
-3/4
1.00
0.83
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Azerbaijan
26/01FT
Araz

Araz

3
2:1(1:0)
Neftçi

Neftçi

2
0.85
-1/4
0.95
0.89
2.0
0.93
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Azerbaijan
19/01FT
Neftçi

Neftçi

3
1:1(0:0)
Sabah

Sabah

1
0.86
1/4
0.91
0.85
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Azerbaijan
21/12/24FT
Turan

Turan

4
1:1(0:1)
Neftçi

Neftçi

3
0.97
-1/4
0.82
0.90
2.25
0.73
Dữ liệu bóng đá
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!