lịch thi đấu, kết quả Neftçi | Keolive
Lịch thi đấu
4
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
16.158.475.923
Tài xỉu:
2 Tỷ 160,879,437
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 158,475,923
|
Xóc đĩa LIVE:
12 Tỷ 762,846,780
|
Tây du ký:
1 Tỷ 086,108,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 720,286,000
|
Mini poker:
6 Tỷ 243,578,100
|
Tài xỉu:
2 Tỷ 160,879,437
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 158,475,923
|
Xóc đĩa LIVE:
12 Tỷ 762,846,780
|
Tây du ký:
1 Tỷ 086,108,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 720,286,000
|
Mini poker:
6 Tỷ 243,578,100
|
Neftçi
(7)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Azerbaijan
Thành phố:
Baku
Năm thành lập:
1937
Huấn luyện viên:
Roman Grigorchuk
Sân vận động:
Bakcell Arena
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
05/03
Kapaz
-
:
-
(-:-)
Neftçi
-
-
-
-
-
-
28/02
Neftçi
-
:
-
(-:-)
Kapaz
-
-
-
-
-
-
Lượt đi Neftçi 2 - 0 Kapaz
21/02
Neftçi
-
:
-
(-:-)
Sumqayıt
-
-
-
-
-
-
16/02
Neftçi
-
:
-
(-:-)
Qarabağ
-
-
-
-
-
-
10/02
Zira
-
:
-
(-:-)
Neftçi
0.95
-3/4
0.85
0.89
2.25
0.74
05/02
FT
Kapaz
1
0
:
2
(0:1)
Neftçi
3
0.95
1/4
0.85
0.92
2.5
0.90
31/01
FT
Neftçi
1
1
:
0
(1:0)
Keşlə FK
5
0.80
-3/4
1.00
0.83
2.5
0.85
26/01
FT
Araz
3
2
:
1
(1:0)
Neftçi
2
0.85
-1/4
0.95
0.89
2.0
0.93
19/01
FT
Neftçi
3
1
:
1
(0:0)
Sabah
1
0.86
1/4
0.91
0.85
2.5
0.83
21/12/24
FT
Turan
4
1
:
1
(0:1)
Neftçi
3
0.97
-1/4
0.82
0.90
2.25
0.73
1
2
3
More pages
20
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!