lịch thi đấu, kết quả Omiya Ardija | Keolive
Lịch thi đấu
6
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
16.881.674.586
Tài xỉu:
4 Tỷ 441,980,003
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 224,504,027
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 881,674,586
|
Xóc đĩa LIVE:
13 Tỷ 558,498,102
|
Tây du ký:
1 Tỷ 094,526,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 720,292,000
|
Mini poker:
6 Tỷ 245,245,800
|
Tài xỉu:
4 Tỷ 441,980,003
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 224,504,027
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 881,674,586
|
Xóc đĩa LIVE:
13 Tỷ 558,498,102
|
Tây du ký:
1 Tỷ 094,526,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 720,292,000
|
Mini poker:
6 Tỷ 245,245,800
|
Omiya Ardija
0
Thuộc giải đấu:
Hạng Ba Nhật Bản
Thành phố:
Saitama
Năm thành lập:
1964
Huấn luyện viên:
Tetsu Nagasawa
Sân vận động:
NACK5 Stadium Ōmiya
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
15/03
Sagan Tosu
-
:
-
(-:-)
Omiya Ardija
-
-
-
-
-
-
08/03
Omiya Ardija
-
:
-
(-:-)
Renofa Yamaguchi
-
-
-
-
-
-
02/03
Roasso Kumamoto
-
:
-
(-:-)
Omiya Ardija
-
-
-
-
-
-
22/02
Omiya Ardija
-
:
-
(-:-)
Ventforet Kofu
-
-
-
-
-
-
15/02
Omiya Ardija
-
:
-
(-:-)
Montedio Yamagata
-
-
-
-
-
-
24/11/24
FT
Omiya Ardija
2
1
:
2
(0:2)
Kataller Toyama
2
0.80
-1/4
1.00
0.85
2.5
0.93
16/11/24
FT
Gifu
2
2
:
2
(0:1)
Omiya Ardija
1
1
0.80
1/4
1.00
0.87
2.75
0.95
10/11/24
FT
Ryūkyū
1
1
:
1
(0:0)
Omiya Ardija
2
0.97
1/2
0.82
0.96
2.75
0.82
02/11/24
FT
Omiya Ardija
2
5
:
4
(4:1)
Gainare Tottori
0.97
-1 1/4
0.82
0.86
2.75
0.92
27/10/24
FT
Grulla Morioka
2
1
:
2
(0:2)
Omiya Ardija
0.92
1 1/4
0.87
0.79
2.75
0.82
1
2
3
More pages
22
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!