lịch thi đấu, kết quả Rapid Bucuresti | Keolive
Lịch thi đấu
13
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
15.806.051.623
Tài xỉu:
1 Tỷ 160,430,501
|
Xóc đĩa:
15 Tỷ 806,051,623
|
Xóc đĩa LIVE:
12 Tỷ 518,513,859
|
Tây du ký:
1 Tỷ 085,576,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 720,180,000
|
Mini poker:
6 Tỷ 242,784,000
|
Tài xỉu:
1 Tỷ 160,430,501
|
Xóc đĩa:
15 Tỷ 806,051,623
|
Xóc đĩa LIVE:
12 Tỷ 518,513,859
|
Tây du ký:
1 Tỷ 085,576,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 720,180,000
|
Mini poker:
6 Tỷ 242,784,000
|
Rapid Bucuresti
(6)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Romania
Thành phố:
...
Năm thành lập:
1923
Huấn luyện viên:
Neil Lennon
Sân vận động:
Stadionul Valentin Stănescu
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
02/04
Metalul Buzău
-
:
-
(-:-)
Rapid Bucuresti
-
-
-
-
-
-
18/02
Rapid Bucuresti
-
:
-
(-:-)
Botoşani
0.90
-1
0.69
-
-
-
09/02
FT
Otelul
4
1
:
1
(0:0)
Rapid Bucuresti
2
0.85
1/2
1.00
0.83
2.0
0.83
04/02
FT
Rapid Bucuresti
5
2
:
1
(1:1)
Unirea Slobozia
6
0.85
-1 1/4
1.00
0.88
2.5
0.89
02/02
FT
Universitatea Cluj
4
2
:
1
(1:1)
Rapid Bucuresti
4
0.85
-1/4
1.00
0.86
2.0
1.00
26/01
FT
Rapid Bucuresti
2
1
:
0
(1:0)
Universitatea Craiova
2
0.88
0
0.88
-0.87
2.5
0.66
21/01
FT
Rapid Bucuresti
2
2
:
1
(2:1)
CSM Iaşi
3
0.97
-1 1/4
0.87
0.99
2.75
0.87
23/12/24
FT
Dinamo Bucureşti
5
1
0
:
0
(0:0)
Rapid Bucuresti
3
1
0.99
0
0.89
0.94
2.25
0.75
20/12/24
FT
Rapid Bucuresti
1
0
:
2
(0:1)
CFR Cluj
2
-0.98
3/4
0.77
0.85
2.5
0.86
17/12/24
FT
Rapid Bucuresti
2
:
0
(2:0)
SCM Gloria Buzau
4
0.80
-1
-0.95
0.88
2.5
0.94
1
2
3
More pages
20
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!