lịch thi đấu, kết quả Bačka Topola | Keolive

GO88 logoXóc đĩa:30 Tỷ 692,504,498|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:25 Tỷ 664,045,185|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 284,351,550|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 541,368,526|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 725,936,000|
B52 logoTài Xỉu:1 Tỷ 206,286,870|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 193,882,000|
GO88 logoTài xỉu:1 Tỷ 129,932,109|
Bačka Topola

Bačka Topola

(9)
Thuộc giải đấu:VĐQG Serbia
Thành phố:Backa Topola
Năm thành lập:1913
Huấn luyện viên:Dean Klafuric
Sân vận động:TSC Arena
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
Europa Conference League
21/02
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Jagiellonia Białystok vs Bačka Topola 21-02-2025

Jagiellonia Białystok

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Jagiellonia Białystok vs Bačka Topola 21-02-2025

Bačka Topola

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Lượt đi Jagiellonia Białystok 0 - 0 Bačka Topola
VĐQG Serbia
16/02
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Bačka Topola vs Tekstilac Odzaci 16-02-2025

Bačka Topola

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Bačka Topola vs Tekstilac Odzaci 16-02-2025

Tekstilac Odzaci

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Europa Conference League
14/02
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Bačka Topola vs Jagiellonia Białystok 14-02-2025

Bačka Topola

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Bačka Topola vs Jagiellonia Białystok 14-02-2025

Jagiellonia Białystok

0.83
1/2
0.97
0.83
2.75
0.99
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Serbia
08/02FT
Mladost Lučani

Mladost Lučani

4
4:1(1:0)
Bačka Topola

Bačka Topola

3
0.77
3/4
-0.98
0.89
2.5
0.89
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Serbia
02/02FT
Bačka Topola

Bačka Topola

6
1:2(0:1)
Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

3
0.90
1 1/4
0.86
0.88
3.25
0.92
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Serbia
26/12/24FT
IMT Novi Beograd

IMT Novi Beograd

0:2(0:2)
Bačka Topola

Bačka Topola

4
0.92
1/2
0.87
0.78
2.75
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Serbia
23/12/24FT
OFK Beograd

OFK Beograd

2
2:2(1:1)
Bačka Topola

Bačka Topola

5
0.77
1/4
0.67
0.80
2.75
0.98
Dữ liệu bóng đá
Europa Conference League
20/12/24FT
Bačka Topola

Bačka Topola

4
4:3(1:2)
Noah

Noah

1
0.95
-1/4
0.92
0.90
3.0
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Serbia
15/12/24FT
Bačka Topola

Bačka Topola

4
1:3(0:2)
Vojvodina

Vojvodina

61
-0.79
0
0.56
0.89
2.75
0.85
Dữ liệu bóng đá
Europa Conference League
13/12/24FT
Gent

Gent

2
3:0(3:0)
Bačka Topola

Bačka Topola

3
0.87
-1 1/2
0.97
0.90
3.5
0.87
Dữ liệu bóng đá
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!