lịch thi đấu, kết quả Botoşani | Keolive
Lịch thi đấu
7
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
22.164.842.108
Xóc đĩa:
22 Tỷ 164,842,108
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 635,659,813
|
Mini poker:
6 Tỷ 257,950,500
|
Tài xỉu:
5 Tỷ 629,592,811
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 944,111,794
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,080,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 136,076,000
|
Xóc đĩa:
22 Tỷ 164,842,108
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 635,659,813
|
Mini poker:
6 Tỷ 257,950,500
|
Tài xỉu:
5 Tỷ 629,592,811
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 944,111,794
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,080,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 136,076,000
|
Botoşani
(14)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Romania
Thành phố:
Botosani
Năm thành lập:
1973
Huấn luyện viên:
Liviu Ciobotariu
Sân vận động:
Stadionul Municipal
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
18/02
Rapid Bucuresti
-
:
-
(-:-)
Botoşani
0.74
-3/4
0.94
-
-
-
08/02
FT
Botoşani
1
:
1
(1:1)
Dinamo Bucureşti
3
0.99
0
0.89
0.89
2.0
0.93
04/02
FT
SCM Gloria Buzau
0
:
2
(0:1)
Botoşani
0.85
0
0.90
-0.94
2.25
0.80
01/02
FT
Botoşani
2
1
0
:
0
(0:0)
Sepsi
3
-0.95
0
0.83
0.92
2.25
0.84
27/01
FT
Petrolul 52
3
3
:
1
(3:0)
Botoşani
-0.91
-1/2
0.77
0.95
2.0
0.88
19/01
FT
Botoşani
2
1
:
1
(0:1)
CFR Cluj
2
0.85
1/2
1.00
0.85
2.0
0.97
23/12/24
FT
UTA Arad
1
2
:
0
(1:0)
Botoşani
5
0.90
-1/4
0.95
-0.91
2.5
0.70
20/12/24
FT
Ceahlaul Piatra Neamt
1
0
:
1
(0:1)
Botoşani
2
0.84
1/2
0.90
0.82
2.25
0.82
13/12/24
FT
Botoşani
2
1
:
2
(1:1)
Hermannstadt
1
-0.99
-1/4
0.87
0.84
2.0
-0.99
09/12/24
FT
FCSB
2
:
1
(1:0)
Botoşani
3
-0.98
-1 1/2
0.82
0.93
2.75
0.93
1
2
3
More pages
21
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!