lịch thi đấu, kết quả Dinamo Bucureşti | Keolive
Lịch thi đấu
23
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
21.952.320.024
Xóc đĩa:
21 Tỷ 952,320,024
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 407,744,939
|
Mini poker:
6 Tỷ 256,915,650
|
Tài xỉu:
5 Tỷ 009,121,470
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 850,817,419
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,074,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 134,812,000
|
Xóc đĩa:
21 Tỷ 952,320,024
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 407,744,939
|
Mini poker:
6 Tỷ 256,915,650
|
Tài xỉu:
5 Tỷ 009,121,470
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 850,817,419
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,074,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 134,812,000
|
Dinamo Bucureşti
(3)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Romania
Thành phố:
...
Năm thành lập:
1948
Huấn luyện viên:
Željko Kopić
Sân vận động:
Stadionul Ştefan cel Mare
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
16/02
Dinamo Bucureşti
-
:
-
(-:-)
SSC Farul
0.85
-1/2
0.73
0.98
2.25
0.72
08/02
FT
Botoşani
1
:
1
(1:1)
Dinamo Bucureşti
3
0.99
0
0.89
0.89
2.0
0.93
05/02
FT
Dinamo Bucureşti
1
1
:
0
(0:0)
Otelul
3
0.87
-1/2
0.97
0.83
2.0
0.83
01/02
FT
Unirea Slobozia
1
:
3
(1:1)
Dinamo Bucureşti
1
1.00
1/4
0.85
0.91
2.0
0.91
25/01
FT
Dinamo Bucureşti
2
0
:
0
(0:0)
Universitatea Cluj
3
0.93
1/4
0.97
0.90
2.0
0.86
20/01
FT
Universitatea Craiova
2
1
:
1
(1:0)
Dinamo Bucureşti
2
0.95
-3/4
0.90
0.85
2.25
0.86
23/12/24
FT
Dinamo Bucureşti
5
1
0
:
0
(0:0)
Rapid Bucuresti
3
1
0.99
0
0.89
0.94
2.25
0.75
19/12/24
FT
Dinamo Bucureşti
1
0
:
0
(0:0)
Petrolul 52
1
0.77
1/4
-0.98
0.89
2.0
0.89
14/12/24
FT
Dinamo Bucureşti
2
:
0
(0:0)
CSM Iaşi
1
0.82
-1/2
-0.98
0.96
2.25
0.74
07/12/24
FT
SCM Gloria Buzau
3
0
:
1
(0:0)
Dinamo Bucureşti
2
1
0.84
1/4
1.00
0.75
2.0
0.90
1
2
3
More pages
20
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!