lịch thi đấu, kết quả Diósgyőr | Keolive

GO88 logoXóc đĩa:22 Tỷ 176,284,918|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:18 Tỷ 644,494,702|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 258,101,700|
GO88 logoTài xỉu:5 Tỷ 669,192,087|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 948,677,757|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 721,080,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 136,076,000|
Diósgyőr

Diósgyőr

(4)
Thuộc giải đấu:VĐQG Hungary
Thành phố:Miskolc
Năm thành lập:1910
Huấn luyện viên:Vladimir Radenkovič
Sân vận động:Diósgyőri Stadion
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Hungary
01/03
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Diósgyőr vs Puskás 01-03-2025

Diósgyőr

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Diósgyőr vs Puskás 01-03-2025

Puskás

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hungary
22/02
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá MTK vs Diósgyőr 22-02-2025

MTK

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá MTK vs Diósgyőr 22-02-2025

Diósgyőr

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hungary
15/02
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Diósgyőr vs Nyíregyháza Spartacus 15-02-2025

Diósgyőr

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Diósgyőr vs Nyíregyháza Spartacus 15-02-2025

Nyíregyháza Spartacus

0.97
-1/2
0.75
0.80
2.5
0.91
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hungary
09/02FT
Zalaegerszegi TE

Zalaegerszegi TE

4
2:1(0:1)
Diósgyőr

Diósgyőr

3
1.00
-1/4
0.85
0.95
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hungary
02/02FT
Diósgyőr

Diósgyőr

1
1:1(0:1)
Újpest

Újpest

21
0.80
0
1.00
0.83
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hungary
14/12/24FT
Győri ETO

Győri ETO

3:4(0:3)
Diósgyőr

Diósgyőr

3
-0.98
-1/4
0.82
0.85
2.5
0.86
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hungary
07/12/24FT
Kecskemeti TE

Kecskemeti TE

3
0:0(0:0)
Diósgyőr

Diósgyőr

1
0.82
0
0.89
0.85
2.5
0.95
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hungary
30/11/24FT
Diósgyőr

Diósgyőr

3
3:1(2:0)
Debrecen

Debrecen

3
0.87
-1/4
0.97
0.70
2.5
-0.91
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hungary
24/11/24FT
Ferencváros

Ferencváros

3
3:3(1:3)
Diósgyőr

Diósgyőr

5
0.95
-1 3/4
0.90
0.91
3.0
0.91
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hungary
10/11/24FT
Diósgyőr

Diósgyőr

3
1:0(1:0)
MOL Fehérvár

MOL Fehérvár

4
-0.95
-1/4
0.80
0.72
2.5
-0.93
Dữ liệu bóng đá
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!