lịch thi đấu, kết quả Gençlerbirliği | Keolive
Lịch thi đấu
8
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
22.194.836.281
Xóc đĩa:
22 Tỷ 194,836,281
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 660,191,606
|
Mini poker:
6 Tỷ 258,325,350
|
Tài xỉu:
5 Tỷ 735,904,553
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 956,716,604
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,080,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 136,080,000
|
Xóc đĩa:
22 Tỷ 194,836,281
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 660,191,606
|
Mini poker:
6 Tỷ 258,325,350
|
Tài xỉu:
5 Tỷ 735,904,553
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 956,716,604
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,080,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 136,080,000
|
Gençlerbirliği
(4)
Thuộc giải đấu:
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố:
Ankara
Năm thành lập:
1923
Huấn luyện viên:
Recep Karatepe
Sân vận động:
Eryaman Stadyumu
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
05/03
Amed SK
-
:
-
(-:-)
Gençlerbirliği
-
-
-
-
-
-
02/03
Gençlerbirliği
-
:
-
(-:-)
Manisa BBSK
-
-
-
-
-
-
23/02
Keçiörengücü
-
:
-
(-:-)
Gençlerbirliği
-
-
-
-
-
-
16/02
Gençlerbirliği
-
:
-
(-:-)
Pendikspor
-
-
-
-
-
-
12/02
BB Erzurumspor
-
:
-
(-:-)
Gençlerbirliği
0.95
-1/2
0.85
0.71
2.0
0.92
08/02
FT
Gençlerbirliği
2
1
:
1
(0:1)
Erokspor
6
1
0.82
-1/2
0.97
0.84
2.25
0.94
01/02
FT
Gençlerbirliği
2
2
:
0
(1:0)
Iğdır FK
3
-0.95
-1/4
0.75
0.80
2.0
-0.98
25/01
FT
Boluspor
3
0
:
2
(0:0)
Gençlerbirliği
2
-0.98
-1/4
0.77
0.82
2.25
0.82
21/01
FT
Gençlerbirliği
2
1
:
0
(1:0)
Kocaelispor
4
0.95
1/4
0.85
0.94
2.25
0.89
12/01
FT
Gençlerbirliği
3
:
0
(1:0)
Yeni Malatyaspor
2
0.92
-3 1/4
0.79
0.78
3.75
0.94
1
2
3
More pages
20
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!