lịch thi đấu, kết quả Georgia | Keolive
Lịch thi đấu
6
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
22.292.270.325
Xóc đĩa:
22 Tỷ 292,270,325
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 757,796,841
|
Mini poker:
6 Tỷ 259,236,300
|
Tài xỉu:
6 Tỷ 089,766,082
|
Tài xỉu LIVE:
3 Tỷ 013,885,055
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,080,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 136,430,000
|
Xóc đĩa:
22 Tỷ 292,270,325
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 757,796,841
|
Mini poker:
6 Tỷ 259,236,300
|
Tài xỉu:
6 Tỷ 089,766,082
|
Tài xỉu LIVE:
3 Tỷ 013,885,055
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,080,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 136,430,000
|
Georgia
Thuộc giải đấu:
Châu Á
Năm thành lập:
1990
Huấn luyện viên:
Willy Sagnol
Sân vận động:
Boris Paichadze Dinamo Arena
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
12/10
TBC
-
:
-
(-:-)
Georgia
-
-
-
-
-
-
07/09
Georgia
-
:
-
(-:-)
Bulgaria
-
-
-
-
-
-
04/09
Georgia
-
:
-
(-:-)
Thổ Nhĩ Kì
-
-
-
-
-
-
23/03
Georgia
-
:
-
(-:-)
Armenia
-
-
-
-
-
-
Lượt đi Georgia 0 - 0 Armenia
21/03
Armenia
-
:
-
(-:-)
Georgia
-
-
-
-
-
-
20/11/24
FT
Séc
5
2
:
1
(2:0)
Georgia
4
-0.93
-1/2
0.83
0.87
2.5
0.89
17/11/24
FT
Georgia
2
1
:
1
(0:1)
Ukraine
4
-0.93
0
0.84
0.83
2.25
0.92
14/10/24
FT
Georgia
2
0
:
1
(0:0)
Albania
3
-0.97
-3/4
0.87
0.94
2.25
0.94
12/10/24
FT
Ukraine
4
1
:
0
(1:0)
Georgia
4
-0.97
-1/4
0.87
0.99
2.5
0.84
11/09/24
FT
Albania
1
0
:
1
(0:0)
Georgia
2
-0.90
-1/4
0.79
0.99
2.25
0.91
1
2
3
More pages
9
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!