lịch thi đấu, kết quả Grobiņa | Keolive
Lịch thi đấu
15
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
22.001.607.350
Xóc đĩa:
22 Tỷ 001,607,350
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 460,481,531
|
Mini poker:
6 Tỷ 256,996,950
|
Tài xỉu:
5 Tỷ 133,223,050
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 868,122,789
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,074,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 134,812,000
|
Xóc đĩa:
22 Tỷ 001,607,350
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 460,481,531
|
Mini poker:
6 Tỷ 256,996,950
|
Tài xỉu:
5 Tỷ 133,223,050
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 868,122,789
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,074,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 134,812,000
|
Grobiņa
(9)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Latvia
Thành phố:
Grobina
Năm thành lập:
...
Huấn luyện viên:
Viktors Dobrecovs
Sân vận động:
Grobiņas stadionā
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
09/11/24
FT
FS Jelgava
2
2
:
0
(0:0)
Grobiņa
2
0.85
1/4
0.95
0.66
2.5
-0.87
03/11/24
FT
Grobiņa
0
:
2
(0:1)
Rīgas FS
1
0.86
2 3/4
0.84
0.77
3.75
0.84
26/10/24
FT
Grobiņa
6
1
:
3
(1:1)
Liepāja
2
0.95
1
0.85
0.80
2.5
1.00
20/10/24
FT
Metta / LU
6
2
2
:
1
(0:1)
Grobiņa
3
0.99
1/4
0.87
0.88
2.75
0.90
04/10/24
FT
Grobiņa
6
2
1
:
4
(1:2)
Valmiera
2
0.80
1 1/2
1.00
0.89
3.25
0.73
28/09/24
FT
Grobiņa
5
1
1
:
2
(1:2)
Tukums
4
0.77
1/4
-0.98
0.72
2.75
0.90
22/09/24
FT
Auda
2
2
:
0
(2:0)
Grobiņa
4
0.87
-1 3/4
0.92
0.93
3.0
0.89
14/09/24
FT
FC Daugavpils
2
4
:
0
(2:0)
Grobiņa
1
0.80
-1/4
1.00
0.90
2.5
0.80
31/08/24
FT
Riga
1
6
:
1
(2:1)
Grobiņa
2
0.85
-2 3/4
0.95
0.83
3.75
0.83
23/08/24
FT
Grobiņa
6
1
2
:
3
(1:1)
FS Jelgava
1
1
0.98
-1/2
0.88
0.91
2.5
0.91
1
2
3
4
5
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!