lịch thi đấu, kết quả Hibernian | Keolive
Lịch thi đấu
10
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
27.607.347.252
Xóc đĩa:
27 Tỷ 607,347,252
|
Xóc đĩa LIVE:
23 Tỷ 021,991,866
|
Tài xỉu:
8 Tỷ 435,009,518
|
Mini poker:
6 Tỷ 278,236,800
|
Night club lady:
1 Tỷ 725,182,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 668,915,745
|
Bầu cua:
1 Tỷ 327,782,020
|
Tây du ký:
1 Tỷ 173,156,000
|
Xóc đĩa:
27 Tỷ 607,347,252
|
Xóc đĩa LIVE:
23 Tỷ 021,991,866
|
Tài xỉu:
8 Tỷ 435,009,518
|
Mini poker:
6 Tỷ 278,236,800
|
Night club lady:
1 Tỷ 725,182,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 668,915,745
|
Bầu cua:
1 Tỷ 327,782,020
|
Tây du ký:
1 Tỷ 173,156,000
|
Hibernian
(5)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Scotland
Thành phố:
Edinburgh
Năm thành lập:
1875
Huấn luyện viên:
David Gray
Sân vận động:
Easter Road Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
15/03
Kilmarnock
-
:
-
(-:-)
Hibernian
-
-
-
-
-
-
02/03
Hibernian
-
:
-
(-:-)
Hearts
-
-
-
-
-
-
27/02
Dundee United
-
:
-
(-:-)
Hibernian
-
-
-
-
-
-
22/02
Hibernian
-
:
-
(-:-)
Celtic
0.85
1 1/4
1.00
-
-
-
16/02
St. Mirren
-
:
-
(-:-)
Hibernian
0.87
1/4
0.97
0.94
2.5
0.88
08/02
FT
Ayr United
3
0
:
1
(0:0)
Hibernian
2
-0.98
1/4
0.82
0.87
2.5
0.83
01/02
FT
Hibernian
2
:
0
(1:0)
Aberdeen
0.80
-1/2
-0.95
0.80
2.5
1.00
25/01
FT
Ross County
2
1
:
1
(0:1)
Hibernian
2
0.95
1/2
0.97
-0.91
2.5
0.72
18/01
FT
Hibernian
1
3
:
0
(1:0)
Clydebank
2
0.97
-3 1/2
0.87
0.85
4.5
0.85
11/01
FT
Hibernian
1
3
:
1
(2:0)
Motherwell
3
1
0.82
-1
-0.98
0.72
2.5
-0.91
1
2
3
More pages
24
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!