lịch thi đấu, kết quả Hobro | Keolive
Lịch thi đấu
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
41.436.897.907
Xóc đĩa:
41 Tỷ 436,897,907
|
Mini poker:
6 Tỷ 320,814,000
|
Tài xỉu:
2 Tỷ 307,395,659
|
Night club lady:
1 Tỷ 739,430,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 274,208,000
|
Xóc đĩa:
41 Tỷ 436,897,907
|
Mini poker:
6 Tỷ 320,814,000
|
Tài xỉu:
2 Tỷ 307,395,659
|
Night club lady:
1 Tỷ 739,430,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 274,208,000
|
Hobro
(8)
Thuộc giải đấu:
Hạng Nhất Đan Mạch
Thành phố:
Hobro
Năm thành lập:
1913
Huấn luyện viên:
Martin Thomsen
Sân vận động:
DS Arena
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
15/03
Kolding IF
-
:
-
(-:-)
Hobro
-
-
-
-
-
-
08/03
Hobro
-
:
-
(-:-)
Horsens
-
-
-
-
-
-
02/03
OB
-
:
-
(-:-)
Hobro
-
-
-
-
-
-
22/02
Hobro
-
:
-
(-:-)
Vendsyssel
0.87
-1/4
0.97
0.90
2.5
0.90
30/11/24
FT
Hvidovre
1
1
:
0
(1:0)
Hobro
0.98
1/4
0.94
0.89
2.5
0.89
23/11/24
FT
B 93
3
1
:
2
(0:0)
Hobro
1
0.95
3/4
0.90
0.83
3.0
0.83
12/11/24
FT
Hobro
2
2
:
2
(0:2)
Hillerød
2
0.85
0
0.90
0.83
2.75
0.86
03/11/24
FT
Esbjerg
2
3
:
2
(1:0)
Hobro
1
-0.95
-1/4
0.80
0.96
3.25
0.80
27/10/24
FT
Hobro
1
1
1
:
4
(1:1)
Fredericia
3
0.95
-1/4
0.90
0.89
3.0
0.95
19/10/24
FT
HB Køge
1
4
:
1
(3:1)
Hobro
1
0.98
3/4
0.94
0.72
3.0
0.94
1
2
3
More pages
17
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!