lịch thi đấu, kết quả Fredericia | Keolive
Lịch thi đấu
12
Trực tiếp
Kết quả
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Athletic Club
09/01
02:00
FC Barcelona
Benfica
09/01
02:45
Sporting Braga
Tottenham Hotspur
09/01
03:00
Liverpool
Al Nassr
10/01
00:00
Al Akhdoud
Real Madrid
10/01
02:00
Mallorca
Melbourne Victory
10/01
15:35
Western United
Borussia Dortmund
11/01
02:30
Bayer 04 Leverkusen
Auxerre
11/01
03:00
LOSC Lille
Udinese
11/01
21:00
Atalanta
Athletic Club
09/01
02:00
FC Barcelona
Benfica
09/01
02:45
Sporting Braga
Tottenham Hotspur
09/01
03:00
Liverpool
Al Nassr
10/01
00:00
Al Akhdoud
Real Madrid
10/01
02:00
Mallorca
Melbourne Victory
10/01
15:35
Western United
Borussia Dortmund
11/01
02:30
Bayer 04 Leverkusen
Auxerre
11/01
03:00
LOSC Lille
Udinese
11/01
21:00
Atalanta
Fredericia
(2)
Thuộc giải đấu:
Hạng Nhất Đan Mạch
Thành phố:
Fredericia
Năm thành lập:
1991
Huấn luyện viên:
Michael Hansen
Sân vận động:
Monjasa Park
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
15/03
Vendsyssel
-
:
-
(-:-)
Fredericia
-
-
-
-
-
-
08/03
Fredericia
-
:
-
(-:-)
Hillerød
-
-
-
-
-
-
28/02
Hvidovre
-
:
-
(-:-)
Fredericia
-
-
-
-
-
-
23/02
Fredericia
-
:
-
(-:-)
HB Køge
-
-
-
-
-
-
30/11/24
FT
Roskilde
2
0
:
2
(0:0)
Fredericia
0.99
1/2
0.93
0.98
3.0
0.79
24/11/24
FT
Fredericia
2
1
:
0
(0:0)
Kolding IF
2
0.95
0
0.83
0.90
2.5
0.80
09/11/24
FT
B 93
3
0
:
5
(0:1)
Fredericia
3
0.90
3/4
0.95
0.83
3.25
0.85
03/11/24
FT
Fredericia
1
1
:
4
(0:1)
OB
2
0.80
1
-0.95
0.94
3.0
0.94
27/10/24
FT
Hobro
1
1
1
:
4
(1:1)
Fredericia
3
0.95
-1/4
0.90
0.89
3.0
0.95
19/10/24
FT
Esbjerg
4
0
:
3
(0:1)
Fredericia
2
0.93
-1/2
0.90
0.83
3.5
0.85
1
2
3
More pages
18
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!