lịch thi đấu, kết quả Komárno | Keolive
Lịch thi đấu
6
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
16.833.242.141
Tài xỉu:
4 Tỷ 294,519,831
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 207,446,946
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 833,242,141
|
Xóc đĩa LIVE:
13 Tỷ 501,819,974
|
Tây du ký:
1 Tỷ 093,866,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 720,292,000
|
Mini poker:
6 Tỷ 245,160,150
|
Tài xỉu:
4 Tỷ 294,519,831
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 207,446,946
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 833,242,141
|
Xóc đĩa LIVE:
13 Tỷ 501,819,974
|
Tây du ký:
1 Tỷ 093,866,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 720,292,000
|
Mini poker:
6 Tỷ 245,160,150
|
Komárno
(10)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Slovakia
Thành phố:
Komarno
Năm thành lập:
1900
Huấn luyện viên:
Mikuláš Radványi
Sân vận động:
Mestský štadión
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
01/03
Podbrezová
-
:
-
(-:-)
Komárno
-
-
-
-
-
-
22/02
Komárno
-
:
-
(-:-)
Skalica
-
-
-
-
-
-
15/02
Komárno
-
:
-
(-:-)
Žilina
-
-
-
-
-
-
09/02
Trenčín
-
:
-
(-:-)
Komárno
0.80
-1/4
1.00
0.87
2.5
0.87
15/12/24
FT
Komárno
2
3
:
0
(1:0)
Banská Bystrica
3
0.86
0
0.89
0.83
2.5
0.90
07/12/24
FT
Zemplín Michalovce
4
0
:
0
(0:0)
Komárno
2
0.95
-1
0.85
0.92
3.0
0.90
05/12/24
FT
Slovan Bratislava
3
1
6
:
0
(4:0)
Komárno
3
0.85
-2
0.95
0.87
3.5
0.84
01/12/24
FT
Komárno
1
1
:
1
(1:0)
FK Košice
4
0.88
0
0.87
0.87
2.5
0.87
24/11/24
FT
Ružomberok
3
1
:
3
(1:2)
Komárno
1
0.97
-1
0.82
0.85
2.5
0.93
13/11/24
FT
Ružomberok
2
:
0
(1:0)
Komárno
4
0.83
1/4
-0.99
0.84
2.75
0.79
1
2
3
More pages
17
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!