lịch thi đấu, kết quả Koper | Keolive
Lịch thi đấu
16
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
35.409.661.263
Xóc đĩa:
35 Tỷ 409,661,263
|
Tài xỉu:
7 Tỷ 006,788,922
|
Mini poker:
6 Tỷ 301,232,550
|
Night club lady:
1 Tỷ 734,126,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 684,081,047
|
Tây du ký:
1 Tỷ 218,392,000
|
Xóc đĩa:
35 Tỷ 409,661,263
|
Tài xỉu:
7 Tỷ 006,788,922
|
Mini poker:
6 Tỷ 301,232,550
|
Night club lady:
1 Tỷ 734,126,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 684,081,047
|
Tây du ký:
1 Tỷ 218,392,000
|
Koper
(3)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Slovenia
Thành phố:
Koper
Năm thành lập:
1920
Huấn luyện viên:
Oliver Bogatinov
Sân vận động:
ŠRC Bonifika
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
22/02
Bravo
-
:
-
(-:-)
Koper
-
-
-
-
-
-
16/02
Primorje
-
:
-
(-:-)
Koper
0.85
1/2
0.95
-0.87
2.5
0.66
08/02
FT
Koper
4
2
1
:
2
(1:0)
Olimpija
2
0.85
3/4
0.95
-0.87
2.5
0.66
02/02
FT
Radomlje
3
1
:
2
(0:0)
Koper
1
1.00
1/4
0.80
0.87
2.25
0.87
08/12/24
FT
Mura
1
1
:
3
(1:2)
Koper
2
0.82
1/4
0.97
0.87
2.5
0.83
30/11/24
FT
Koper
1
1
:
1
(0:1)
Maribor
3
0.92
1/4
0.87
0.83
2.5
0.85
23/11/24
FT
Celje
1
1
:
0
(1:0)
Koper
7
1
0.92
-3/4
0.87
0.78
2.75
0.85
09/11/24
FT
Koper
4
:
0
(2:0)
Domžale
2
1.00
-1
0.80
0.87
2.5
0.87
03/11/24
FT
Nafta
5
1
:
2
(0:2)
Koper
1
0.95
1/2
0.85
-0.95
2.5
0.75
27/10/24
FT
Koper
2
3
:
2
(2:1)
Bravo
1
-0.98
-1/4
0.77
0.98
2.25
0.84
1
2
3
More pages
18
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!