lịch thi đấu, kết quả Kortrijk | Keolive
Lịch thi đấu
5
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
30.913.199.722
Xóc đĩa:
30 Tỷ 913,199,722
|
Xóc đĩa LIVE:
25 Tỷ 823,683,481
|
Mini poker:
6 Tỷ 284,797,200
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 626,836,985
|
Tài xỉu:
1 Tỷ 812,647,712
|
Night club lady:
1 Tỷ 727,276,000
|
Tài Xỉu:
1 Tỷ 276,268,155
|
Tây du ký:
1 Tỷ 195,746,000
|
Xóc đĩa:
30 Tỷ 913,199,722
|
Xóc đĩa LIVE:
25 Tỷ 823,683,481
|
Mini poker:
6 Tỷ 284,797,200
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 626,836,985
|
Tài xỉu:
1 Tỷ 812,647,712
|
Night club lady:
1 Tỷ 727,276,000
|
Tài Xỉu:
1 Tỷ 276,268,155
|
Tây du ký:
1 Tỷ 195,746,000
|
Kortrijk
(15)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Bỉ
Thành phố:
Kortrijk
Năm thành lập:
1901
Huấn luyện viên:
Freyr Alexandersson
Sân vận động:
Guldensporenstadion
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
17/03
Gent
-
:
-
(-:-)
Kortrijk
-
-
-
-
-
-
08/03
Kortrijk
-
:
-
(-:-)
OH Leuven
-
-
-
-
-
-
02/03
Sint-Truiden
-
:
-
(-:-)
Kortrijk
-
-
-
-
-
-
24/02
Kortrijk
-
:
-
(-:-)
Cercle Brugge
-
-
-
-
-
-
16/02
Antwerp
-
:
-
(-:-)
Kortrijk
0.84
-3/4
-0.98
0.70
2.5
-0.91
09/02
FT
Kortrijk
2
1
:
2
(0:1)
Union Saint-Gilloise
2
1.00
1
0.85
0.90
2.75
0.82
03/02
FT
Kortrijk
4
1
1
:
2
(1:0)
Westerlo
6
1
0.97
1/4
0.87
0.92
2.75
0.98
26/01
FT
Club Brugge
2
1
:
1
(1:1)
Kortrijk
4
0.82
-1 3/4
-0.98
0.92
3.25
0.83
19/01
FT
Kortrijk
3
1
0
:
2
(0:0)
Anderlecht
2
0.80
1/2
-0.95
0.85
2.5
0.85
11/01
FT
Standard Liège
2
1
:
0
(0:0)
Kortrijk
4
0.87
-1/4
0.97
0.90
2.25
0.82
1
2
3
More pages
19
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!