lịch thi đấu, kết quả Liepāja | Keolive
Lịch thi đấu
4
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
30.606.155.929
Xóc đĩa:
30 Tỷ 606,155,929
|
Xóc đĩa LIVE:
25 Tỷ 589,548,842
|
Mini poker:
6 Tỷ 284,066,550
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 507,971,950
|
Bầu cua:
2 Tỷ 207,276,831
|
Night club lady:
1 Tỷ 725,816,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 193,352,000
|
Tài Xỉu:
1 Tỷ 175,422,639
|
Xóc đĩa:
30 Tỷ 606,155,929
|
Xóc đĩa LIVE:
25 Tỷ 589,548,842
|
Mini poker:
6 Tỷ 284,066,550
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 507,971,950
|
Bầu cua:
2 Tỷ 207,276,831
|
Night club lady:
1 Tỷ 725,816,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 193,352,000
|
Tài Xỉu:
1 Tỷ 175,422,639
|
Liepāja
(6)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Latvia
Thành phố:
Liepaja
Năm thành lập:
2014
Huấn luyện viên:
Tamaz Pertia
Sân vận động:
Stadions Daugava
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
09/11/24
FT
Liepāja
1
3
:
3
(2:2)
FC Daugavpils
3
0.92
-1 1/4
0.87
0.70
2.5
-0.91
03/11/24
FT
FS Jelgava
2
2
:
2
(1:2)
Liepāja
2
0.85
1
0.91
0.98
2.75
0.85
26/10/24
FT
Grobiņa
6
1
:
3
(1:1)
Liepāja
2
0.95
1
0.85
0.80
2.5
1.00
20/10/24
FT
Valmiera
4
0
:
1
(0:0)
Liepāja
2
0.95
-1
0.85
0.89
3.0
0.70
05/10/24
FT
Liepāja
5
2
:
1
(1:0)
Auda
1
0.97
1/2
0.82
-0.87
2.5
0.66
29/09/24
FT
Riga
1
1
:
0
(0:0)
Liepāja
0.85
-1 3/4
0.95
0.95
3.25
0.87
25/09/24
FT
Auda
1
3
:
0
(2:0)
Liepāja
3
-
-
-
-
-
-
21/09/24
FT
Rīgas FS
2
:
0
(1:0)
Liepāja
3
-
-
-
0.86
3.5
0.86
15/09/24
FT
Metta / LU
4
1
:
2
(0:1)
Liepāja
3
0.80
3/4
1.00
0.80
2.5
0.93
01/09/24
FT
Liepāja
3
3
:
1
(1:0)
Tukums
2
1
0.97
-3/4
0.82
0.92
2.75
0.86
1
2
3
More pages
20
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!