lịch thi đấu, kết quả Maccabi Netanya | Keolive
Lịch thi đấu
12
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
27.528.284.580
Xóc đĩa:
27 Tỷ 528,284,580
|
Xóc đĩa LIVE:
22 Tỷ 997,641,302
|
Tài xỉu:
8 Tỷ 271,592,980
|
Mini poker:
6 Tỷ 278,055,750
|
Night club lady:
1 Tỷ 725,182,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 653,447,278
|
Bầu cua:
1 Tỷ 313,594,054
|
Tây du ký:
1 Tỷ 172,832,000
|
Xóc đĩa:
27 Tỷ 528,284,580
|
Xóc đĩa LIVE:
22 Tỷ 997,641,302
|
Tài xỉu:
8 Tỷ 271,592,980
|
Mini poker:
6 Tỷ 278,055,750
|
Night club lady:
1 Tỷ 725,182,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 653,447,278
|
Bầu cua:
1 Tỷ 313,594,054
|
Tây du ký:
1 Tỷ 172,832,000
|
Maccabi Netanya
(5)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Israel
Thành phố:
Netanya
Năm thành lập:
1934
Huấn luyện viên:
Marco Balbul
Sân vận động:
Winner Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
08/03
Maccabi Netanya
-
:
-
(-:-)
Ironi Tiberias
-
-
-
-
-
-
01/03
Ashdod
-
:
-
(-:-)
Maccabi Netanya
-
-
-
-
-
-
23/02
Maccabi Netanya
-
:
-
(-:-)
Hapoel Be'er Sheva
-
-
-
-
-
-
15/02
Maccabi Petah Tikva
-
:
-
(-:-)
Maccabi Netanya
0.85
1/2
0.91
0.85
2.5
0.85
08/02
FT
Maccabi Netanya
3
2
:
1
(0:1)
Hapoel Katamon
2
0.90
-1/2
0.95
0.95
2.5
0.80
03/02
FT
Hapoel Haifa
2
1
:
3
(1:2)
Maccabi Netanya
2
0.90
1/4
0.95
0.83
2.5
0.85
27/01
FT
Maccabi Netanya
1
2
:
1
(1:1)
Hapoel Hadera
7
1
0.85
-1 1/4
1.00
0.94
2.75
0.89
19/01
FT
Maccabi Tel Aviv
2
4
:
1
(3:0)
Maccabi Netanya
4
0.85
-1
1.00
0.93
3.0
0.84
15/01
FT
Maccabi Haifa
3
1
:
0
(0:0)
Maccabi Netanya
2
0.80
-3/4
1.00
0.92
3.0
0.90
11/01
FT
Maccabi Netanya
2
4
:
0
(2:0)
Bnei Sakhnin
5
1
1.00
-1/2
0.85
0.89
2.5
0.89
1
2
3
More pages
19
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!