lịch thi đấu, kết quả Metallurg | Keolive
Lịch thi đấu
16
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Biệt Đội Mỹ Nữ
77.007.622.500
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
27 Tỷ 755,212,454
|
Mini poker:
6 Tỷ 770,751,900
|
Xóc đĩa:
5 Tỷ 947,150,665
|
Xóc đĩa LIVE:
2 Tỷ 669,072,021
|
Night club lady:
1 Tỷ 806,366,000
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
27 Tỷ 755,212,454
|
Mini poker:
6 Tỷ 770,751,900
|
Xóc đĩa:
5 Tỷ 947,150,665
|
Xóc đĩa LIVE:
2 Tỷ 669,072,021
|
Night club lady:
1 Tỷ 806,366,000
|
Metallurg
0
Thuộc giải đấu:
VĐQG Uzbekistan
Thành phố:
...
Năm thành lập:
1945
Huấn luyện viên:
Abduvali Muminov
Sân vận động:
Metallurg Markaziy Stadion
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
30/11/24
FT
Nasaf
2
1
:
2
(1:1)
Metallurg
2
0.80
-3/4
0.77
0.80
2.0
0.98
24/11/24
FT
Metallurg
2
1
:
0
(0:0)
Surkhon Termez
1
0.79
0
0.96
0.85
2.0
0.98
08/11/24
FT
Bunyodkor
1
:
1
(1:0)
Metallurg
0.95
-1/4
0.85
-0.87
2.5
0.66
03/11/24
FT
Metallurg
3
1
:
1
(0:1)
OKMK
2
0.90
1/2
0.94
0.85
2.25
0.76
25/10/24
FT
Navbakhor
1
1
:
0
(0:0)
Metallurg
3
0.75
-3/4
-0.97
0.87
2.25
0.75
19/10/24
FT
Metallurg
1
0
:
0
(0:0)
Andijan
6
0.95
0
0.76
0.92
2.0
0.90
27/09/24
FT
Qizilqum
2
1
:
0
(1:0)
Metallurg
4
1.00
-1/4
0.80
0.79
2.0
0.79
21/09/24
FT
Metallurg
6
3
:
2
(0:1)
Pakhtakor
0.85
1/2
0.95
0.77
2.0
0.94
16/09/24
FT
Olympic
1
:
1
(0:1)
Metallurg
3
1
-0.98
-1/4
0.77
0.86
2.0
0.92
23/08/24
FT
Metallurg
2
0
:
1
(0:1)
Dinamo Samarqand
3
1
-0.98
-1/4
0.77
0.85
2.25
0.81
1
2
3
More pages
16