lịch thi đấu, kết quả Nantes | Keolive
Lịch thi đấu
6
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
22.265.300.215
Xóc đĩa:
22 Tỷ 265,300,215
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 726,266,604
|
Mini poker:
6 Tỷ 259,022,850
|
Tài xỉu:
5 Tỷ 979,557,129
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 995,906,049
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,080,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 136,262,000
|
Xóc đĩa:
22 Tỷ 265,300,215
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 726,266,604
|
Mini poker:
6 Tỷ 259,022,850
|
Tài xỉu:
5 Tỷ 979,557,129
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 995,906,049
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,080,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 136,262,000
|
Nantes
(14)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Pháp
Thành phố:
Nantes
Năm thành lập:
1943
Huấn luyện viên:
Antoine Kombouare
Sân vận động:
Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
23/02
Nantes
-
:
-
(-:-)
Lens
-
-
-
-
-
-
16/02
Monaco
-
:
-
(-:-)
Nantes
0.91
-1
0.93
0.91
2.75
0.93
08/02
FT
Nantes
3
0
:
2
(0:1)
Brest
2
0.8
0
-0.9
-0.99
2.25
0.85
02/02
FT
Reims
4
1
1
:
2
(1:1)
Nantes
3
0.94
-1/4
0.99
0.88
2.25
0.86
26/01
FT
Nantes
3
1
:
1
(0:1)
Olympique Lyonnais
1
1.00
1/2
0.93
-0.98
2.75
0.88
19/01
FT
Saint-Étienne
2
1
:
1
(0:1)
Nantes
1
-0.89
0
0.72
0.84
2.25
0.95
16/01
FT
Brest
2
2
:
1
(2:0)
Nantes
0.70
0
-0.91
0.86
2.25
0.92
11/01
FT
Nantes
3
2
:
2
(1:0)
Monaco
0.85
3/4
-0.95
0.90
2.5
0.93
05/01
FT
LOSC Lille
1
1
:
1
(1:0)
Nantes
2
0.93
-1
1.00
0.90
2.5
0.90
22/12/24
FT
Drancy JA
2
0
:
4
(0:2)
Nantes
0.90
3 1/4
0.95
0.85
4.5
0.85
1
2
3
More pages
21
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!