lịch thi đấu, kết quả Navbakhor | Keolive
Lịch thi đấu
16
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Biệt Đội Mỹ Nữ
77.007.622.500
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
28 Tỷ 107,692,067
|
Mini poker:
6 Tỷ 771,241,950
|
Xóc đĩa:
6 Tỷ 038,566,731
|
Xóc đĩa LIVE:
2 Tỷ 791,414,357
|
Night club lady:
1 Tỷ 806,378,000
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
28 Tỷ 107,692,067
|
Mini poker:
6 Tỷ 771,241,950
|
Xóc đĩa:
6 Tỷ 038,566,731
|
Xóc đĩa LIVE:
2 Tỷ 791,414,357
|
Night club lady:
1 Tỷ 806,378,000
|
Navbakhor
(8)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Uzbekistan
Thành phố:
Namangan
Năm thành lập:
1974
Huấn luyện viên:
Samvel Babayan
Sân vận động:
Markaziy Stadion
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
12/04
Navbakhor
-
:
-
(-:-)
Shurtan
-
-
-
-
-
-
05/04
Neftchi
-
:
-
(-:-)
Navbakhor
-
-
-
-
-
-
29/03
Navbakhor
-
:
-
(-:-)
Andijan
-
-
-
-
-
-
16/03
Sogdiana
-
:
-
(-:-)
Navbakhor
-
-
-
-
-
-
09/03
Navbakhor
-
:
-
(-:-)
Dinamo Samarqand
-
-
-
-
-
-
30/11/24
FT
Navbakhor
2
3
:
3
(0:1)
Andijan
2
0.84
-3/4
0.74
0.85
2.25
0.93
22/11/24
FT
Qizilqum
1
1
:
5
(0:1)
Navbakhor
1
0.97
1/4
0.82
0.79
2.0
0.79
09/11/24
FT
Navbakhor
5
5
:
2
(2:1)
Pakhtakor
3
1
0.84
-1/4
0.73
-
-
-
02/11/24
FT
Olympic
1
1
:
2
(1:1)
Navbakhor
2
0.85
3/4
0.95
0.91
2.25
0.71
25/10/24
FT
Navbakhor
1
1
:
0
(0:0)
Metallurg
3
0.75
-3/4
-0.97
0.87
2.25
0.75
1
2
3
More pages
18