lịch thi đấu, kết quả Navbakhor | Keolive

LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:28 Tỷ 107,692,067|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 771,241,950|
GO88 logoXóc đĩa:6 Tỷ 038,566,731|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:2 Tỷ 791,414,357|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 806,378,000|
Navbakhor

Navbakhor

(8)
Thuộc giải đấu:VĐQG Uzbekistan
Thành phố:Namangan
Năm thành lập:1974
Huấn luyện viên:Samvel Babayan
Sân vận động:Markaziy Stadion
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Uzbekistan
12/04
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Navbakhor vs Shurtan 12-04-2025

Navbakhor

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Navbakhor vs Shurtan 12-04-2025

Shurtan

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
05/04
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Neftchi vs Navbakhor 05-04-2025

Neftchi

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Neftchi vs Navbakhor 05-04-2025

Navbakhor

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
29/03
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Navbakhor vs Andijan 29-03-2025

Navbakhor

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Navbakhor vs Andijan 29-03-2025

Andijan

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
16/03
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Sogdiana vs Navbakhor 16-03-2025

Sogdiana

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Sogdiana vs Navbakhor 16-03-2025

Navbakhor

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
09/03
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Navbakhor vs Dinamo Samarqand 09-03-2025

Navbakhor

-:-(-:-)
Lịch thi đấu - trực tiếp bóng đá Navbakhor vs Dinamo Samarqand 09-03-2025

Dinamo Samarqand

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
30/11/24FT
Navbakhor

Navbakhor

2
3:3(0:1)
Andijan

Andijan

2
0.84
-3/4
0.74
0.85
2.25
0.93
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
22/11/24FT
Qizilqum

Qizilqum

1
1:5(0:1)
Navbakhor

Navbakhor

1
0.97
1/4
0.82
0.79
2.0
0.79
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
09/11/24FT
Navbakhor

Navbakhor

5
5:2(2:1)
Pakhtakor

Pakhtakor

31
0.84
-1/4
0.73
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
02/11/24FT
Olympic

Olympic

1
1:2(1:1)
Navbakhor

Navbakhor

2
0.85
3/4
0.95
0.91
2.25
0.71
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
25/10/24FT
Navbakhor

Navbakhor

1
1:0(0:0)
Metallurg

Metallurg

3
0.75
-3/4
-0.97
0.87
2.25
0.75
Dữ liệu bóng đá