lịch thi đấu, kết quả Paços de Ferreira | Keolive
Lịch thi đấu
10
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
27.585.915.099
Xóc đĩa:
27 Tỷ 585,915,099
|
Xóc đĩa LIVE:
23 Tỷ 021,991,866
|
Tài xỉu:
8 Tỷ 379,600,460
|
Mini poker:
6 Tỷ 278,170,500
|
Night club lady:
1 Tỷ 725,182,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 663,252,838
|
Bầu cua:
1 Tỷ 319,881,751
|
Tây du ký:
1 Tỷ 173,078,000
|
Xóc đĩa:
27 Tỷ 585,915,099
|
Xóc đĩa LIVE:
23 Tỷ 021,991,866
|
Tài xỉu:
8 Tỷ 379,600,460
|
Mini poker:
6 Tỷ 278,170,500
|
Night club lady:
1 Tỷ 725,182,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 663,252,838
|
Bầu cua:
1 Tỷ 319,881,751
|
Tây du ký:
1 Tỷ 173,078,000
|
Paços de Ferreira
(12)
Thuộc giải đấu:
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Thành phố:
Pacos de Ferreira
Năm thành lập:
1950
Huấn luyện viên:
Ricardo Salvador Macedo Silva
Sân vận động:
Estádio da Capital do Móvel
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
15/02
Paços de Ferreira
-
:
-
(-:-)
Feirense
0.85
-1/4
0.90
0.88
2.25
0.81
09/02
FT
Penafiel
2
1
:
2
(1:2)
Paços de Ferreira
4
0.79
0
-0.89
0.82
2.25
0.95
01/02
FT
Paços de Ferreira
2
0
:
0
(0:0)
Leixões
2
-0.98
-1/4
0.82
1.00
2.25
0.88
25/01
FT
Marítimo
3
1
2
:
2
(2:1)
Paços de Ferreira
3
0.89
-1/2
0.94
-0.91
2.5
0.70
19/01
FT
Paços de Ferreira
4
2
:
1
(1:0)
Mafra
1
0.72
0
-0.94
-0.96
2.25
0.84
12/01
FT
Felgueiras 1932
1
1
:
0
(1:0)
Paços de Ferreira
2
0.90
-1/2
0.95
0.80
2.25
0.89
06/01
FT
Paços de Ferreira
1
4
:
3
(2:2)
Academico Viseu
1
0.82
1/4
-0.98
0.92
2.25
0.85
22/12/24
FT
Paços de Ferreira
2
1
:
3
(1:2)
Alverca
3
0.80
0
1.00
0.85
2.25
0.84
14/12/24
FT
União de Leiria
1
0
:
1
(0:1)
Paços de Ferreira
2
0.90
-1/4
0.95
0.91
2.25
0.78
08/12/24
FT
Paços de Ferreira
2
0
:
1
(0:0)
Portimonense
3
-0.98
-1/4
0.82
0.87
2.25
0.89
1
2
3
More pages
18
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!