lịch thi đấu, kết quả Randers | Keolive
Lịch thi đấu
7
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
64.981.759.170
Tài xỉu:
64 Tỷ 981,759,170
|
Xóc đĩa:
18 Tỷ 645,875,006
|
Mini poker:
6 Tỷ 512,094,600
|
Xóc đĩa LIVE:
2 Tỷ 196,404,293
|
Night club lady:
1 Tỷ 767,740,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 561,072,000
|
Tài xỉu:
64 Tỷ 981,759,170
|
Xóc đĩa:
18 Tỷ 645,875,006
|
Mini poker:
6 Tỷ 512,094,600
|
Xóc đĩa LIVE:
2 Tỷ 196,404,293
|
Night club lady:
1 Tỷ 767,740,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 561,072,000
|
Randers
(5)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Đan Mạch
Thành phố:
Randers
Năm thành lập:
2003
Huấn luyện viên:
Rasmus Bertelsen
Sân vận động:
Cepheus Park Randers
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
16/03
Midtjylland
-
:
-
(-:-)
Randers
-
-
-
-
-
-
11/03
Randers
-
:
-
(-:-)
Brøndby
-
-
-
-
-
-
01/03
Randers
-
:
-
(-:-)
AGF
-
-
-
-
-
-
22/02
Lyngby
-
:
-
(-:-)
Randers
0.86
1/2
-0.96
0.93
2.75
0.79
18/02
Randers
-
:
-
(-:-)
FC Copenhagen
0.70
1/4
0.67
0.90
2.5
0.90
01/12/24
FT
Viborg
2
1
:
2
(0:1)
Randers
4
0.90
0
0.93
0.89
2.75
0.86
24/11/24
FT
Randers
1
2
:
0
(0:0)
Vejle
1
0.96
-1
0.92
0.99
3.0
0.91
10/11/24
FT
Silkeborg
2
1
:
0
(0:0)
Randers
2
0.69
1/4
0.68
0.95
2.75
0.95
02/11/24
FT
SønderjyskE
1
:
4
(1:4)
Randers
2
0.93
1/2
0.97
0.81
2.75
0.91
29/10/24
FT
Randers
2
4
:
0
(2:0)
Nordsjælland
4
0.88
1/2
-0.98
0.88
2.75
0.98
1
2
3
More pages
19