lịch thi đấu, kết quả RB | Keolive
Lịch thi đấu
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
41.556.120.040
Xóc đĩa:
41 Tỷ 556,120,040
|
Mini poker:
6 Tỷ 321,318,150
|
Tài xỉu:
2 Tỷ 629,244,425
|
Night club lady:
1 Tỷ 739,430,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 275,678,000
|
Xóc đĩa:
41 Tỷ 556,120,040
|
Mini poker:
6 Tỷ 321,318,150
|
Tài xỉu:
2 Tỷ 629,244,425
|
Night club lady:
1 Tỷ 739,430,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 275,678,000
|
RB
Thuộc giải đấu:
...
Thành phố:
...
Năm thành lập:
...
Huấn luyện viên:
Alexander Freyr Sigurdsson
Sân vận động:
...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
29/03
Álafoss
-
:
-
(-:-)
RB
-
-
-
-
-
-
13/04/24
FT
KÁ Hafnarfjördur
6
3
:
3
(2:1)
RB
4
0.85
-1 1/4
0.95
0.83
5.0
0.83
05/04/24
FT
Mídas
2
1
:
3
(1:0)
RB
1
-
-
-
-
-
-
20/04/23
FT
Valur
4
:
1
(2:1)
RB
1
-
-
-
-
-
-
08/04/23
FT
RB
3
:
2
(2:1)
Hvíti riddarinn
-
-
-
-
-
-
01/04/23
AET
RB
3
2
:
2
(0:0)
Álafoss
3
-
-
-
-
-
-
90 phút [2 - 2], Hiệp phụ [3 - 1]
26/04/22
FT
Hvíti riddarinn
6
:
0
(2:0)
RB
2
-
-
-
-
-
-
09/04/22
FT
RB
10
:
4
(5:0)
Gullfálkinn
-
-
-
-
-
-
24/04/21
FT
SR
2
1
:
0
(0:0)
RB
3
-
-
-
-
-
-
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!