lịch thi đấu, kết quả Romania | Keolive
Lịch thi đấu
6
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
22.331.938.735
Xóc đĩa:
22 Tỷ 331,938,735
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 803,739,632
|
Mini poker:
6 Tỷ 259,637,400
|
Tài xỉu LIVE:
3 Tỷ 035,477,581
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,080,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 136,458,000
|
Xóc đĩa:
22 Tỷ 331,938,735
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 803,739,632
|
Mini poker:
6 Tỷ 259,637,400
|
Tài xỉu LIVE:
3 Tỷ 035,477,581
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,080,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 136,458,000
|
Romania
Thuộc giải đấu:
Châu Âu
Năm thành lập:
1909
Huấn luyện viên:
Edward Iordănescu
Sân vận động:
Arena Naţională
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
10/09
Síp
-
:
-
(-:-)
Romania
-
-
-
-
-
-
11/06
Romania
-
:
-
(-:-)
Síp
-
-
-
-
-
-
08/06
Áo
-
:
-
(-:-)
Romania
-
-
-
-
-
-
25/03
San Marino
-
:
-
(-:-)
Romania
-
-
-
-
-
-
22/03
Romania
-
:
-
(-:-)
Bosnia and Herzegovina
-
-
-
-
-
-
19/11/24
FT
Romania
4
:
1
(2:0)
Síp
4
1
-0.98
-1 1/2
0.82
0.95
2.75
0.95
16/11/24
FT
Romania
5
0
:
0
(0:0)
Kosovo
4
0.90
-1/2
0.94
0.80
2.25
0.95
16/10/24
FT
Lithuania
3
1
:
2
(1:1)
Romania
2
-0.99
3/4
0.91
0.83
2.25
0.98
13/10/24
FT
Síp
5
0
:
3
(0:3)
Romania
2
0.97
3/4
0.87
1.00
2.5
0.83
10/09/24
FT
Romania
3
3
:
1
(1:1)
Lithuania
4
-0.98
-1 3/4
0.82
0.99
2.5
0.91
1
2
3
More pages
10
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!