lịch thi đấu, kết quả Ross County | Keolive
Lịch thi đấu
12
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
27.325.557.327
Xóc đĩa:
27 Tỷ 325,557,327
|
Xóc đĩa LIVE:
22 Tỷ 805,113,797
|
Tài xỉu:
7 Tỷ 818,343,102
|
Mini poker:
6 Tỷ 277,722,300
|
Night club lady:
1 Tỷ 725,182,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 608,474,015
|
Bầu cua:
1 Tỷ 285,968,482
|
Tây du ký:
1 Tỷ 172,224,000
|
Xóc đĩa:
27 Tỷ 325,557,327
|
Xóc đĩa LIVE:
22 Tỷ 805,113,797
|
Tài xỉu:
7 Tỷ 818,343,102
|
Mini poker:
6 Tỷ 277,722,300
|
Night club lady:
1 Tỷ 725,182,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 608,474,015
|
Bầu cua:
1 Tỷ 285,968,482
|
Tây du ký:
1 Tỷ 172,224,000
|
Ross County
(11)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Scotland
Thành phố:
Dingwall
Năm thành lập:
1929
Huấn luyện viên:
Don Cowie
Sân vận động:
Global Energy Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
15/03
Hearts
-
:
-
(-:-)
Ross County
-
-
-
-
-
-
01/03
Ross County
-
:
-
(-:-)
Kilmarnock
-
-
-
-
-
-
27/02
St. Johnstone
-
:
-
(-:-)
Ross County
-
-
-
-
-
-
22/02
Ross County
-
:
-
(-:-)
Dundee
0.95
-1/4
0.90
0.72
2.5
-0.91
15/02
Motherwell
-
:
-
(-:-)
Ross County
-0.95
-1/2
0.80
0.95
2.5
0.87
02/02
FT
Rangers
4
:
0
(3:0)
Ross County
1
0.87
-2 1/2
0.97
0.90
3.5
0.90
25/01
FT
Ross County
2
1
:
1
(0:1)
Hibernian
2
0.95
1/2
0.97
-0.91
2.5
0.72
18/01
AET
Ross County
4
2
:
2
(0:1)
Livingston
6
0.97
-1/2
0.87
0.86
2.25
0.90
90 phút [2 - 2], Hiệp phụ [2 - 3]
11/01
FT
Ross County
3
1
:
4
(0:1)
Celtic
-0.95
1 3/4
0.80
0.75
3.0
0.96
05/01
FT
Kilmarnock
1
0
:
1
(0:0)
Ross County
2
-0.98
-1
0.82
0.86
2.5
0.88
1
2
3
More pages
22
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!