lịch thi đấu, kết quả Ryūkyū | Keolive
Lịch thi đấu
10
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
27.772.105.509
Xóc đĩa:
27 Tỷ 772,105,509
|
Xóc đĩa LIVE:
23 Tỷ 175,155,072
|
Tài xỉu:
8 Tỷ 798,929,846
|
Mini poker:
6 Tỷ 278,558,550
|
Night club lady:
1 Tỷ 725,182,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 704,887,816
|
Bầu cua:
1 Tỷ 364,995,469
|
Tây du ký:
1 Tỷ 173,832,000
|
Xóc đĩa:
27 Tỷ 772,105,509
|
Xóc đĩa LIVE:
23 Tỷ 175,155,072
|
Tài xỉu:
8 Tỷ 798,929,846
|
Mini poker:
6 Tỷ 278,558,550
|
Night club lady:
1 Tỷ 725,182,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 704,887,816
|
Bầu cua:
1 Tỷ 364,995,469
|
Tây du ký:
1 Tỷ 173,832,000
|
Ryūkyū
(13)
Thuộc giải đấu:
Hạng Ba Nhật Bản
Thành phố:
...
Năm thành lập:
2003
Huấn luyện viên:
Jong-Song Kim
Sân vận động:
Tapic Kenso Hiyagon Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
15/03
Kamatamare Sanuki
-
:
-
(-:-)
Ryūkyū
-
-
-
-
-
-
08/03
Nara Club
-
:
-
(-:-)
Ryūkyū
-
-
-
-
-
-
01/03
Ryūkyū
-
:
-
(-:-)
Fukushima United
-
-
-
-
-
-
22/02
Ryūkyū
-
:
-
(-:-)
Osaka
-
-
-
-
-
-
15/02
ThespaKusatsu Gunma
-
:
-
(-:-)
Ryūkyū
-
-
-
-
-
-
24/11/24
FT
Ryūkyū
3
0
:
2
(0:0)
Gifu
3
0.96
0
0.88
0.81
2.75
0.80
16/11/24
FT
Matsumoto Yamaga
1
2
:
1
(2:0)
Ryūkyū
-0.98
-1
0.77
0.86
2.5
0.84
10/11/24
FT
Ryūkyū
1
1
:
1
(0:0)
Omiya Ardija
2
0.97
1/2
0.82
0.96
2.75
0.82
03/11/24
FT
Imabari
4
2
:
1
(0:1)
Ryūkyū
3
0.93
-3/4
0.91
0.90
2.5
0.90
26/10/24
FT
Ryūkyū
1
:
1
(1:0)
Vanraure Hachinohe
1
0.95
0
0.90
0.89
2.25
0.93
1
2
3
More pages
22
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!