lịch thi đấu, kết quả Shanghai Port | Keolive
Lịch thi đấu
11
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
27.836.795.508
Xóc đĩa:
27 Tỷ 832,271,582
|
Xóc đĩa LIVE:
23 Tỷ 243,560,073
|
Tài xỉu:
8 Tỷ 938,880,240
|
Mini poker:
6 Tỷ 278,817,600
|
Night club lady:
1 Tỷ 725,182,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 724,119,412
|
Bầu cua:
1 Tỷ 372,080,248
|
Tây du ký:
1 Tỷ 173,922,000
|
Xóc đĩa:
27 Tỷ 832,271,582
|
Xóc đĩa LIVE:
23 Tỷ 243,560,073
|
Tài xỉu:
8 Tỷ 938,880,240
|
Mini poker:
6 Tỷ 278,817,600
|
Night club lady:
1 Tỷ 725,182,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 724,119,412
|
Bầu cua:
1 Tỷ 372,080,248
|
Tây du ký:
1 Tỷ 173,922,000
|
Shanghai Port
(10)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Trung Quốc
Thành phố:
Shanghai
Năm thành lập:
2005
Huấn luyện viên:
Kevin Muscat
Sân vận động:
Shanghai Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
28/03
Qingdao Youth Island
-
:
-
(-:-)
Shanghai Port
-
-
-
-
-
-
28/02
Shanghai Port
-
:
-
(-:-)
Changchun Yatai
-
-
-
-
-
-
23/02
Shanghai Port
-
:
-
(-:-)
Sichuan
-
-
-
-
-
-
19/02
Shanghai Port
-
:
-
(-:-)
Yokohama F. Marinos
-
-
-
-
-
-
11/02
Vissel Kobe
-
:
-
(-:-)
Shanghai Port
1.00
-1 1/4
0.85
0.92
3.0
0.78
07/02
FT
Shanghai Port
1
2
:
3
(1:0)
Shanghai Shenhua
3
1.00
0
0.84
0.85
2.75
0.83
03/12/24
FT
Shanghai Port
4
1
1
:
1
(0:1)
Gwangju
0.87
-3/4
0.89
0.80
2.75
0.83
26/11/24
FT
Ulsan
1
1
:
3
(0:2)
Shanghai Port
3
1
0.88
-1/2
0.92
0.89
3.25
0.89
23/11/24
FT
Shandong Taishan
3
1
:
3
(0:2)
Shanghai Port
1
0.85
1/2
0.95
0.66
2.5
-0.87
05/11/24
FT
Kawasaki Frontale
2
1
3
:
1
(3:0)
Shanghai Port
4
0.94
-3/4
0.94
0.95
3.25
0.86
1
2
3
More pages
18
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!