lịch thi đấu, kết quả Stal Rzeszów | Keolive
Lịch thi đấu
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
42.072.202.485
Xóc đĩa:
42 Tỷ 072,202,485
|
Mini poker:
6 Tỷ 322,386,300
|
Tài xỉu:
4 Tỷ 080,575,089
|
Night club lady:
1 Tỷ 739,590,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 279,998,000
|
Xóc đĩa:
42 Tỷ 072,202,485
|
Mini poker:
6 Tỷ 322,386,300
|
Tài xỉu:
4 Tỷ 080,575,089
|
Night club lady:
1 Tỷ 739,590,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 279,998,000
|
Stal Rzeszów
(10)
Thuộc giải đấu:
Hạng Nhất Ba Lan
Thành phố:
Rzeszow
Năm thành lập:
1944
Huấn luyện viên:
Marek Zub
Sân vận động:
Stadion Stal
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
09/03
Stal Rzeszów
-
:
-
(-:-)
Chrobry Głogów
-
-
-
-
-
-
01/03
Warta Poznań
-
:
-
(-:-)
Stal Rzeszów
-
-
-
-
-
-
22/02
Stal Rzeszów
-
:
-
(-:-)
Kotwica Kołobrzeg
-
-
-
-
-
-
16/02
Miedź Legnica
-
:
-
(-:-)
Stal Rzeszów
0.87
-3/4
0.97
0.93
2.75
0.85
08/12/24
FT
Stal Rzeszów
0
:
3
(0:1)
Górnik Łęczna
2
0.90
1/4
0.94
0.80
2.5
0.95
03/12/24
FT
Arka Gdynia
2
:
1
(2:0)
Stal Rzeszów
2
0.88
-1
0.94
0.94
3.0
0.89
23/11/24
FT
Wisła Kraków
1
:
1
(1:1)
Stal Rzeszów
2
0.87
-1 1/4
0.97
0.92
3.0
0.96
10/11/24
FT
Stal Rzeszów
3
2
:
1
(1:1)
Znicz Pruszków
0.84
-1/2
-0.98
0.86
2.75
0.98
04/11/24
FT
Polonia Warszawa
1
:
0
(0:0)
Stal Rzeszów
1
0.92
0
0.93
0.80
3.0
0.80
26/10/24
FT
Stal Rzeszów
1
2
:
4
(0:1)
ŁKS Łódź
0.94
0
0.96
0.75
2.75
0.88
1
2
3
More pages
11
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!