lịch thi đấu, kết quả Stal Stalowa Wola | Keolive
Lịch thi đấu
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
42.036.847.384
Xóc đĩa:
42 Tỷ 036,847,384
|
Mini poker:
6 Tỷ 322,286,400
|
Tài xỉu:
3 Tỷ 990,738,077
|
Night club lady:
1 Tỷ 739,582,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 279,834,000
|
Xóc đĩa:
42 Tỷ 036,847,384
|
Mini poker:
6 Tỷ 322,286,400
|
Tài xỉu:
3 Tỷ 990,738,077
|
Night club lady:
1 Tỷ 739,582,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 279,834,000
|
Stal Stalowa Wola
(17)
Thuộc giải đấu:
Hạng Nhất Ba Lan
Thành phố:
Stalowa Wola
Năm thành lập:
1938
Huấn luyện viên:
Ireneusz Pietrzykowski
Sân vận động:
Stadion Stali
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
08/03
Stal Stalowa Wola
-
:
-
(-:-)
Odra Opole
-
-
-
-
-
-
02/03
Chrobry Głogów
-
:
-
(-:-)
Stal Stalowa Wola
-
-
-
-
-
-
25/02
Stal Stalowa Wola
-
:
-
(-:-)
Warta Poznań
-
-
-
-
-
-
15/02
Kotwica Kołobrzeg
-
:
-
(-:-)
Stal Stalowa Wola
0.83
0
0.95
0.79
2.25
-0.99
07/12/24
FT
Stal Stalowa Wola
0
:
2
(0:0)
Miedź Legnica
3
0.95
3/4
0.90
0.88
2.5
0.96
01/12/24
FT
Górnik Łęczna
5
2
:
0
(0:0)
Stal Stalowa Wola
2
0.87
-1/2
0.97
0.83
2.5
0.85
24/11/24
FT
Arka Gdynia
5
:
1
(2:1)
Stal Stalowa Wola
3
1
0.89
1/4
0.97
0.98
2.75
0.90
10/11/24
FT
Stal Stalowa Wola
3
1
:
5
(1:3)
Wisła Kraków
4
0.97
1
0.87
0.93
2.75
0.91
02/11/24
FT
Znicz Pruszków
4
0
:
1
(0:0)
Stal Stalowa Wola
2
-0.95
-1/2
0.80
0.95
2.5
0.85
27/10/24
FT
Stal Stalowa Wola
8
1
:
1
(0:0)
Polonia Warszawa
6
2
-0.92
0
0.78
0.89
2.5
0.95
1
2
3
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!