lịch thi đấu, kết quả UCSA | Keolive
Lịch thi đấu
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
42.076.521.471
Xóc đĩa:
42 Tỷ 076,521,471
|
Mini poker:
6 Tỷ 322,394,250
|
Tài xỉu:
4 Tỷ 080,575,089
|
Night club lady:
1 Tỷ 739,590,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 280,040,000
|
Xóc đĩa:
42 Tỷ 076,521,471
|
Mini poker:
6 Tỷ 322,394,250
|
Tài xỉu:
4 Tỷ 080,575,089
|
Night club lady:
1 Tỷ 739,590,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 280,040,000
|
UCSA
Thuộc giải đấu:
...
Thành phố:
...
Năm thành lập:
...
Huấn luyện viên:
Dmytro Chyrykal
Sân vận động:
...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
27/11/24
FT
Viktoriya Mykolaivka
1
5
:
1
(1:0)
UCSA
3
0.94
0
0.80
-
-
-
17/11/24
FT
UCSA
1
2
:
2
(1:1)
Metalurh Zaporizhya
3
0.85
-1 1/2
0.84
0.91
2.75
0.83
09/11/24
FT
Dinaz Vyshhorod
4
0
:
2
(0:1)
UCSA
2
0.77
1 1/4
-0.98
0.85
2.5
0.84
04/11/24
FT
Kremin'
3
0
:
1
(0:0)
UCSA
2
1.00
1 1/2
-0.91
0.79
3.0
0.79
30/10/24
FT
UCSA
2
1
:
4
(0:4)
Oleksandria
1
-
-
-
-
-
-
19/10/24
FT
Metalist 1925 Kharkiv
2
2
:
0
(0:0)
UCSA
2
0.97
-3/4
0.82
0.90
2.75
0.72
14/10/24
AWAR
UCSA
0
:
0
(0:0)
Yarud Mariupol'
0.77
-1
-0.98
0.81
2.5
0.95
Đội chiến thắng đang được quyết định
10/10/24
FT
SK Poltava
2
1
:
1
(0:1)
UCSA
2
0.95
-1/4
0.85
0.83
3.0
0.75
05/10/24
FT
UCSA
3
3
:
4
(1:3)
Kudrivka
6
0.95
-1
0.85
-0.87
2.5
0.66
29/09/24
FT
UCSA
5
1
:
1
(1:1)
Viktoriya Mykolaivka
6
0.77
-1/4
-0.98
-0.87
2.5
0.66
1
2
3
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!