lịch thi đấu, kết quả Ukraine | Keolive
Lịch thi đấu
6
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
22.329.830.471
Xóc đĩa:
22 Tỷ 329,830,471
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 800,399,332
|
Mini poker:
6 Tỷ 259,617,600
|
Tài xỉu LIVE:
3 Tỷ 033,244,525
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,080,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 136,458,000
|
Xóc đĩa:
22 Tỷ 329,830,471
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 800,399,332
|
Mini poker:
6 Tỷ 259,617,600
|
Tài xỉu LIVE:
3 Tỷ 033,244,525
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,080,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 136,458,000
|
Ukraine
Thuộc giải đấu:
Châu Âu
Năm thành lập:
1991
Huấn luyện viên:
Sergiy Rebrov
Sân vận động:
Olimpiyskiy National Sports Complex
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
11/10
Iceland
-
:
-
(-:-)
Ukraine
-
-
-
-
-
-
09/09
Azerbaijan
-
:
-
(-:-)
Ukraine
-
-
-
-
-
-
06/09
Ukraine
-
:
-
(-:-)
TBC
-
-
-
-
-
-
24/03
Bỉ
-
:
-
(-:-)
Ukraine
-
-
-
-
-
-
Lượt đi Bỉ 0 - 0 Ukraine
20/03
Ukraine
-
:
-
(-:-)
Bỉ
-
-
-
-
-
-
20/11/24
FT
Albania
3
1
:
2
(0:2)
Ukraine
1
0.90
1/4
1.00
0.98
2.25
0.82
17/11/24
FT
Georgia
2
1
:
1
(0:1)
Ukraine
4
-0.93
0
0.84
0.83
2.25
0.92
15/10/24
FT
Ukraine
1
1
:
1
(0:1)
Séc
4
0.95
0
0.85
-0.97
2.5
0.81
12/10/24
FT
Ukraine
4
1
:
0
(1:0)
Georgia
4
-0.97
-1/4
0.87
0.99
2.5
0.84
11/09/24
FT
Séc
5
3
:
2
(2:1)
Ukraine
2
-0.91
-1/4
0.80
0.83
2.25
0.94
1
2
3
More pages
10
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!