lịch thi đấu, kết quả Vojvodina | Keolive
Lịch thi đấu
6
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
22.331.938.735
Xóc đĩa:
22 Tỷ 331,938,735
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 803,739,632
|
Mini poker:
6 Tỷ 259,637,400
|
Tài xỉu LIVE:
3 Tỷ 035,477,581
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,080,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 136,458,000
|
Xóc đĩa:
22 Tỷ 331,938,735
|
Xóc đĩa LIVE:
18 Tỷ 803,739,632
|
Mini poker:
6 Tỷ 259,637,400
|
Tài xỉu LIVE:
3 Tỷ 035,477,581
|
Night club lady:
1 Tỷ 721,080,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 136,458,000
|
Vojvodina
(6)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Serbia
Thành phố:
Novi Sad
Năm thành lập:
1914
Huấn luyện viên:
Božidar Bandović
Sân vận động:
Stadion Karađorđe
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
16/02
Železničar Pančevo
-
:
-
(-:-)
Vojvodina
-
-
-
-
-
-
09/02
FT
Vojvodina
1
0
:
0
(0:0)
Partizan
3
0.85
-1/2
0.95
0.87
2.5
0.84
31/01
FT
Napredak
3
1
:
1
(1:0)
Vojvodina
2
0.82
3/4
0.97
0.83
2.25
0.80
21/12/24
FT
Vojvodina
2
3
:
2
(2:0)
Radnički Kragujevac
4
0.91
1/4
0.93
0.83
2.5
0.85
15/12/24
FT
Bačka Topola
4
1
:
3
(0:2)
Vojvodina
6
1
-0.79
0
0.56
0.89
2.75
0.85
08/12/24
FT
Vojvodina
2
0
:
1
(0:0)
Čukarički
3
-0.98
-3/4
0.77
0.93
2.5
0.75
29/11/24
FT
Novi Pazar
1
0
:
4
(0:1)
Vojvodina
3
0.95
1/2
0.85
0.87
2.5
0.87
24/11/24
FT
Vojvodina
2
0
:
0
(0:0)
Tekstilac Odzaci
4
0.82
-1 3/4
0.94
0.97
3.0
0.85
10/11/24
FT
Vojvodina
0
:
0
(0:0)
Mladost Lučani
2
0.92
-1 1/4
0.84
0.94
2.75
0.88
03/11/24
FT
Crvena Zvezda
3
:
0
(3:0)
Vojvodina
1
0.82
-1 3/4
0.97
0.97
3.25
0.76
1
2
3
More pages
19
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!