lịch thi đấu, kết quả Znicz Pruszków | Keolive
Lịch thi đấu
7
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Xóc đĩa
39.780.229.349
Xóc đĩa:
39 Tỷ 780,229,349
|
Mini poker:
6 Tỷ 316,404,750
|
Xóc đĩa LIVE:
4 Tỷ 339,351,490
|
Night club lady:
1 Tỷ 738,006,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 427,203,292
|
Tây du ký:
1 Tỷ 255,430,000
|
Tài xỉu:
1 Tỷ 004,290,448
|
Xóc đĩa:
39 Tỷ 780,229,349
|
Mini poker:
6 Tỷ 316,404,750
|
Xóc đĩa LIVE:
4 Tỷ 339,351,490
|
Night club lady:
1 Tỷ 738,006,000
|
Tài xỉu LIVE:
1 Tỷ 427,203,292
|
Tây du ký:
1 Tỷ 255,430,000
|
Tài xỉu:
1 Tỷ 004,290,448
|
Znicz Pruszków
(11)
Thuộc giải đấu:
Hạng Nhất Ba Lan
Thành phố:
Pruszkow
Năm thành lập:
1923
Huấn luyện viên:
Grzegorz Szoka
Sân vận động:
Stadion Znicza
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
08/03
Znicz Pruszków
-
:
-
(-:-)
Miedź Legnica
-
-
-
-
-
-
02/03
Górnik Łęczna
-
:
-
(-:-)
Znicz Pruszków
-
-
-
-
-
-
23/02
Znicz Pruszków
-
:
-
(-:-)
Arka Gdynia
-
-
-
-
-
-
15/02
Wisła Kraków
-
:
-
(-:-)
Znicz Pruszków
0.87
-1 1/2
0.97
0.98
3.0
0.78
08/12/24
FT
Znicz Pruszków
2
:
3
(2:1)
Ruch Chorzów
1
-0.98
1/4
0.82
0.83
2.5
0.85
30/11/24
FT
Znicz Pruszków
5
2
:
1
(2:1)
Polonia Warszawa
3
0.85
0
0.90
0.90
2.5
0.80
24/11/24
FT
Znicz Pruszków
2
:
2
(0:1)
ŁKS Łódź
1
0.97
1/4
0.85
0.85
2.5
0.83
10/11/24
FT
Stal Rzeszów
3
2
:
1
(1:1)
Znicz Pruszków
0.84
-1/2
-0.98
0.86
2.75
0.98
02/11/24
FT
Znicz Pruszków
4
0
:
1
(0:0)
Stal Stalowa Wola
2
-0.95
-1/2
0.80
0.95
2.5
0.85
29/10/24
FT
Tychy 71
1
1
1
:
1
(0:1)
Znicz Pruszków
3
1
0.67
0
-0.87
0.94
2.5
0.94
1
2
3
More pages
7
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!