Ngày | Giải đấu | Chủ | FT / HT | Khách |
---|---|---|---|---|
Tạm thời chưa có dữ liệu |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/25 | Georgia Bulgaria | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
05/09/25 | Bulgaria TBC | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
23/03/25 | Ireland Bulgaria | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
20/03/25 | Bulgaria Ireland | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
19/11/24 | Bulgaria Belarus | 11 (1)(0) | 0.87 | -1/4 | 0.97 | 0.93 | 2.0 | 0.78 | B | H |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/25 | Thổ Nhĩ Kì TBC | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
04/09/25 | Georgia Thổ Nhĩ Kì | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
24/03/25 | Hungary Thổ Nhĩ Kì | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
21/03/25 | Thổ Nhĩ Kì Hungary | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
20/11/24 | Montenegro Thổ Nhĩ Kì | 31 (2)(1) | -0.98 | 1 | 0.88 | 0.89 | 2.75 | 0.91 | B | T |