Ngày | Giải đấu | Chủ | FT / HT | Khách |
---|---|---|---|---|
Tạm thời chưa có dữ liệu |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/25 | Nam Định Hà Nội | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
24/01/25 | Bình Định Nam Định | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
19/01/25 | Nam Định Viettel | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
14/01/25 | FLC Thanh Hoá Nam Định | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
09/01/25 | Nam Định Bình Dương | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/25 | Vissel Kobe Sanfrecce Hiroshima | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | - | - | - | |
08/12/24 | Gamba Osaka Sanfrecce Hiroshima | 31 (1)(0) | 0.80 | 3/4 | -0.95 | 0.95 | 2.75 | 0.95 | B | T | |
05/12/24 | Sanfrecce Hiroshima Eastern | 41 (1)(1) | 0.78 | -2 1/2 | 0.87 | 0.92 | 4.0 | 0.90 | T | T | |
01/12/24 | Sanfrecce Hiroshima Consadole Sapporo | 51 (2)(1) | 0.90 | -1 1/2 | 0.89 | 0.80 | 3.0 | 0.88 | T | T | |
28/11/24 | Kaya Sanfrecce Hiroshima | 11 (1)(0) | 0.84 | 1 1/2 | 0.90 | 0.87 | 3.5 | 0.87 | B | X |