Ngày | Giải đấu | Chủ | FT / HT | Khách |
---|---|---|---|---|
24/01/2025 | VĐQG Việt Nam | TP.Hồ Chí Minh | 1-0(1-0) | Đà Nẵng |
23/07/2023 | VĐQG Việt Nam | TP.Hồ Chí Minh | 1-0(0-0) | Đà Nẵng |
31/05/2023 | VĐQG Việt Nam | TP.Hồ Chí Minh | 5-1(2-0) | Đà Nẵng |
08/11/2022 | VĐQG Việt Nam | TP.Hồ Chí Minh | 3-0(0-0) | Đà Nẵng |
02/03/2022 | VĐQG Việt Nam | Đà Nẵng | 0-0(0-0) | TP.Hồ Chí Minh |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/25 | Đà Nẵng Viettel | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | ||||
08/02/25 | Bình Định Đà Nẵng | 00 (0)(0) | 0.97 | -1/2 | 0.82 | 0.90 | 2.25 | 0.73 | - | - | |
24/01/25 | TP.Hồ Chí Minh Đà Nẵng | 10 (1)(0) | -0.99 | -1/2 | 0.83 | 0.73 | 2.0 | 0.90 | B | X | |
19/01/25 | Đà Nẵng Hà Nội | 02 (0)(1) | 0.82 | 3/4 | 0.97 | 0.94 | 2.25 | 0.86 | B | X | |
11/01/25 | Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng | 10 (1)(0) | 0.90 | 0 | 0.84 | 0.89 | 2.25 | 0.74 | B | X |
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/25 | TP.Hồ Chí Minh FLC Thanh Hoá | 00 (0)(0) | - | - | - | - | - | ||||
08/02/25 | Hải Phòng TP.Hồ Chí Minh | 00 (0)(0) | 0.85 | -1/2 | 0.92 | 0.86 | 2.25 | 0.76 | - | - | |
24/01/25 | TP.Hồ Chí Minh Đà Nẵng | 10 (1)(0) | -0.99 | -1/2 | 0.83 | 0.73 | 2.0 | 0.90 | T | X | |
17/01/25 | Hoàng Anh Gia Lai TP.Hồ Chí Minh | 22 (1)(0) | 1.00 | -1/4 | 0.80 | 0.78 | 1.75 | 0.98 | T | T | |
20/11/24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh TP.Hồ Chí Minh | 11 (0)(1) | 0.91 | -1/2 | 0.93 | 0.96 | 2.0 | 0.85 | T | H |