GO88 logoTài xỉu:3 Tỷ 953,136,061|
GO88 logoTài xỉu LIVE:1 Tỷ 168,138,781|
GO88 logoXóc đĩa:16 Tỷ 717,545,618|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:13 Tỷ 365,946,568|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 092,656,000|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 720,292,000|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 244,824,600|
loading
VĐQG Pháp

VĐQG Pháp 2024-2025

Số đội:18
Vòng đấu hiện tại:21
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
21165058-20382.760.95
53
Paris Saint Germain thắng
Paris Saint Germain thắng
Paris Saint Germain thắng
Paris Saint Germain hòa
Paris Saint Germain thắng
2
20133443-25182.151.25
42
Olympique Marseille thắng
Olympique Marseille thua
Olympique Marseille thắng
Olympique Marseille thua
Olympique Marseille thắng
3
21107441-26151.951.24
37
Nice thua
Nice hòa
Nice hòa
Nice thắng
Nice thua
4
21114637-2891.761.33
37
Monaco thắng
Monaco thua
Monaco thắng
Monaco thắng
Monaco thua
5
2198434-22121.621.05
35
LOSC Lille thua
LOSC Lille thắng
LOSC Lille thắng
LOSC Lille thua
LOSC Lille thua
6
2196625-2051.190.95
33
Lens thắng
Lens thắng
Lens thua
Lens thắng
Lens thua
7
211011033-36-31.571.71
31
Brest thắng
Brest thua
Brest thua
Brest thắng
Brest thua
8
2086632-2661.61.3
30
Olympique Lyonnais thua
Olympique Lyonnais hòa
Olympique Lyonnais hòa
Olympique Lyonnais hòa
Olympique Lyonnais hòa
9
2075833-3211.651.6
26
Strasbourg thua
Strasbourg thua
Strasbourg thắng
Strasbourg thua
Strasbourg thắng
10
2075821-22-11.051.1
26
Toulouse thua
Toulouse hòa
Toulouse thua
Toulouse hòa
Toulouse thắng
11
21721229-30-11.381.43
23
Rennes thắng
Rennes thua
Rennes thua
Rennes thua
Rennes thua
12
2065927-33-61.351.65
23
Auxerre thua
Auxerre hòa
Auxerre thua
Auxerre hòa
Auxerre thua
13
2065922-29-71.11.45
23
Angers SCO thắng
Angers SCO hòa
Angers SCO thua
Angers SCO thắng
Angers SCO thắng
14
2057826-29-31.31.45
22
Reims thắng
Reims thua
Reims hòa
Reims hòa
Reims thắng
15
2149824-32-81.141.52
21
Nantes thắng
Nantes hòa
Nantes hòa
Nantes thua
Nantes hòa
16
21531319-45-260.92.14
18
Saint-Étienne thua
Saint-Étienne hòa
Saint-Étienne hòa
Saint-Étienne thua
Saint-Étienne thắng
17
21521417-40-230.811.9
17
Le Havre hòa
Le Havre thua
Le Havre hòa
Le Havre thua
Le Havre thua
18
20431320-46-2612.3
15
Montpellier thua
Montpellier thắng
Montpellier thắng
Montpellier thua
Montpellier thua
Cúp C1 Châu Âu
Vòng loại C1 Châu Âu
Cúp C2 Châu Âu
Vòng loại C3 Châu Âu
Play-off xuống hạng
Xuống hạng

BXH bóng đá VĐQG Pháp Ligue 1

Theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá, bxh VĐQG Pháp Ligue 1 2024/25, tổng thể, sân nhà/sân khách và phong độ các đội tuyển tham dự. Bxh giải VĐQG Pháp Ligue 1 được cập nhật đầy đủ và chi tiết nhất.
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!